TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ dòng

tốc độ dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tốc độ dòng

 line speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-flow velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of flow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im engen Luftspalt des Ventils wird die Luft durch die bei Teillast im Saugrohr wirkende Druckdifferenz stark beschleunigt.

Ở chế độ tải nhỏ, áp suất chân không rất thấp trong đường ống nạp sẽ làm tăng tốc độ dòng khí khi chảy qua khe hẹp ở đầu van phun.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Strömungsgeschwindigkeit bis 900 m/s.

:: Tốc độ dòng chảy đến 900 m/s

Sie wird von der Anströmgeschwindigkeit bestimmt.

Nó được xác định bởi tốc độ dòng chảy.

Die Strömungsgeschwindigkeit v im Zulaufrohr beträgt 12 m/s.

Tốc độ dòng chảy trong đường ống dẫn là 12 m/s.

Aufgabe: Bestimmung des Durchsatzes in L/min bei einer Strömungsgeschwindigkeit v = 200 m/s und einem Durchmesser der Mischdüse d = 1,5 mm

Bài tập: Xác định lưu lượng [L/min] với tốc độ dòng chảy v = 200 m/s và đường kính của vòi phun trộn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rate of flow

tốc độ dòng, tốc độ chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line speed /toán & tin/

tốc độ dòng

 water-flow velocity /toán & tin/

tốc độ dòng (chảy)

 water-flow velocity /xây dựng/

tốc độ dòng (chảy)