TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ chảy

tốc độ chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốc độ dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tốc độ chảy

 rate of flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rate of flow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tốc độ chảy

Fließgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromungsgeschwindigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein Fluss (Breite 100 m, Tiefe 5 m, Fließgeschwindigkeit 1 m/s) kann pro km Flusslänge und Tag aus der Luft etwa 1000 kg Sauerstoff aufnehmen.

Một con sông (rộng 100 m, sâu 5 m, tốc độ chảy 1 m/s) có thể hấp thu từ không khí mỗi ngày khoảng 1000 kg oxy cho 1 km sông.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei diesem Werkzeugtyp kommt es immer noch zu Änderungen des Strömungsquerschnittes und damit zur Erhöhung der Fließgeschwindigkeit.

Đối với loại khuôn này, tiết diện dòng chảy luôn luôn thay đổi, do đó làm tăng tốc độ chảy.

Wichtig ist eine gleichmäßige Abströmgeschwindigkeit der Schmelze am Zusammenfluss.

Điều quan trọng là tốc độ chảy xuôi trục của vật liệu lỏng nơi dòng chảy hội tụ phải đều đặn.

Bei der Plattenextrusion werden auftretende unterschiedliche Fließgeschwindigkeiten der Schmelze im Werkzeug durch eine verstellbare Profilleiste, dem Staubalken, ausgeglichen.

Trong đùn tấm phẳng, tốc độ chảy khác nhau của vật liệu lỏng trong khuôn được cân đối bằng một thanh profi n gọi là thanh chặn.

Die Rieselgeschwindigkeit vR in cm3/s ist der Quotient aus der Masse m einer körnigen Kunststoff-Formmasse und dem Produkt aus ihrer Rohdichte und der Rieselzeit tR. v R = m /# · t R

Tốc độ chảy vR tính bằng cm3/s là thương số giữa khối lượng m của đống hạt chất dẻo với tích số của mật độ khối và thời gian chảy tR. vR = m/ρ · tR

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rate of flow

tốc độ dòng, tốc độ chảy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stromungsgeschwindigkeit /die/

tốc độ chảy; lưu lượng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließgeschwindigkeit /f/C_DẺO/

[EN] flow rate

[VI] tốc độ chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of flow /hóa học & vật liệu/

tốc độ chảy