Abflußmenge /f/KTC_NƯỚC/
[EN] discharge, rate of flow
[VI] lưu lượng (dòng chảy)
Strömungsgeschwindigkeit /f/KTC_NƯỚC/
[EN] flow rate
[VI] lưu tốc, lưu lượng
Fördermenge /f/CNSX/
[EN] discharge
[VI] sự xả; lưu lượng
Durchfluß /m/XD/
[EN] flow
[VI] dòng chảy, lưu lượng
Durchfluß /m/TH_LỰC, SỨ_TT/
[EN] flow
[VI] dòng chảy, lưu lượng
Durchfluß /m/THAN, KTC_NƯỚC/
[EN] flow
[VI] dòng chảy, lưu lượng
Flußrate /f/V_LÝ/
[EN] flow rate
[VI] lưu lượng; tốc độ dòng chảy
Durchsatz /m/CƠ/
[EN] flow rate
[VI] tốc độ dòng chảy, lưu lượng
Durchflußrate /f/KTC_NƯỚC/
[EN] discharge, rate of flow
[VI] lưu lượng, tốc độ dòng chảy
Durchsatz /m/D_KHÍ/
[EN] flow rate, throughput (Anh), thruput (Mỹ)
[VI] tốc độ dòng chảy, khả năng thông qua, lưu lượng
Fördermenge /f/CT_MÁY/
[EN] delivery, discharge, output
[VI] sự cung cấp; sản lượng; năng suất; lưu lượng; lượng ra
Förderleistung /f/CT_MÁY/
[EN] carrying capacity, delivery rate, discharge
[VI] khả năng tải; tải trọng nâng; tốc độ cấp; lưu lượng, sản lượng