TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng ra

lượng ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công suất ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẻ ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng ra

output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outgoing traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tapping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

delivery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lượng ra

Ergebnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fördermenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

2 Energieabfluss (nicht zur Atmosphäre)

2 Năng lượng ra (không ra khí quyển)

21 Energieabfluss (erster Anschluss)

21 Năng lượng ra (đầu nối thứ nhất)

22 Energieabfluss (zweiter Anschluss, Schaltanschluss)

22 Năng lượng ra (đầu nối thứ hai, đầu nối chuyển mạch)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

output

công suất, năng suất, sản lượng, lượng ra, hiệu suất, đầu ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ergebnis /nt/CT_MÁY/

[EN] output

[VI] công suất ra; lượng ra

Abstich /m/CNSX, SỨ_TT/

[EN] tapping

[VI] sự tháo ra, lượng ra, mẻ ra

Fördermenge /f/CT_MÁY/

[EN] delivery, discharge, output

[VI] sự cung cấp; sản lượng; năng suất; lưu lượng; lượng ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery, outgoing traffic, output

lượng ra