TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẻ ra

mẻ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mẻ ra

 tapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tapping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mẻ ra

Abstich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstich /m/CNSX, SỨ_TT/

[EN] tapping

[VI] sự tháo ra, lượng ra, mẻ ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tapping

mẻ ra