TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstich

sự tháo ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẻ ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rót ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng nấu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản in đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cắt đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chặt đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho chảy cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abstich

tapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

racking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abstich

Abstich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abstich

coulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soutirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbStich /der; -[e]s, -e/

sự cắt đứt; sự chặt đứt;

AbStich /der; -[e]s, -e/

sự cho chảy cạn; sự tháo ra (chất lỏng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstich /m -(e)s,/

1. [sự] làm thịt, sát sinh; 2. mảnh vụn, miếng vô, miếng lỏ; 3. (kỹ thuật) [sự] xả, thải, ra lò; 4. (kĩthuật) lượng nấu ra; 5. (ấn loát) bản in đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstich /m/CNSX, SỨ_TT/

[EN] tapping

[VI] sự tháo ra, lượng ra, mẻ ra

Abstich /m/CNT_PHẨM/

[EN] racking

[VI] sự rót ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstich /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abstich

[EN] tapping

[FR] coulée

Abstich,Abzug /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Abstich; Abzug

[EN] racking

[FR] soutirage

Abstich,Abzug /AGRI/

[DE] Abstich; Abzug

[EN] racking

[FR] soutirage