Việt
-e
làm thịt
sát sinh
mảnh vụn
miếng vô
miếng lỏ
xả
thải
ra lò
lượng nấu ra
bản in đầu.
Đức
Abstich
Abstich /m -(e)s,/
1. [sự] làm thịt, sát sinh; 2. mảnh vụn, miếng vô, miếng lỏ; 3. (kỹ thuật) [sự] xả, thải, ra lò; 4. (kĩthuật) lượng nấu ra; 5. (ấn loát) bản in đầu.