TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sát sinh

làm thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết thịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng nấu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản in đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lò sát sinh

lò mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò sát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giét chóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sát sinh

Schlachtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lò sát sinh

Massaker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Werte gelten für Stoffe, die vom Beschäftigten durch Einatmen, über die Haut oder durch Verschlucken aufgenommen werden und dann im biologischen Material (z. B. Blut oder Urin) durch Untersuchungen, das sogenannte Biomonitoring, nachweisbar sind.

Trị số này có giá trị đối với những chất được người lao động hấp thu qua đường hô hấp, đường tiêu hóa hay qua da và qua việc khám nghiệm (gọi là giám sát sinh học) có thể được chứng minh là có trong những vật liệu sinh học (chẳng hạn như máu hay nước tiểu).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die dabei durch Reibung entstehende Wärme würde zum raschen Fressen und damit zur Zerstörung des Lagers und der Welle führen.

Nhiệt do ma sát sinh ra sẽ nhanh chóng gặm mòn và dẫn đến việc ổ trượt và trục bị phá hủy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlachtung /f =, -en/

sự] làm thịt, sát sinh, giết thịt.

Abstich /m -(e)s,/

1. [sự] làm thịt, sát sinh; 2. mảnh vụn, miếng vô, miếng lỏ; 3. (kỹ thuật) [sự] xả, thải, ra lò; 4. (kĩthuật) lượng nấu ra; 5. (ấn loát) bản in đầu.

Massaker /n -s, =, f =, =/

lò mổ, lò sát sinh, [sự] sát sinh, sát hại, tàn sát, giét chóc; [cuộc, vụ] thảm sát, tàn sát.