TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò mổ

lò mổ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò sát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng bán thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệm bán thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò sắt sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầy bán thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hàng thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầy thịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giét chóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lò mổ

 butchery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slaughter-house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lò mổ

Schlachthaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metzgerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlachthof

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Metzge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlachterei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleischerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlachtbank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abdeckerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlächterei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Massaker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Festlegung von Emissionsgrenzwerten dient der Vermeidung und Verminderung schädlicher Umwelteinflüsse, die von genehmigungspflichtigen Anlagen ausgehen, wie Kraftwerken, Chemiebetrieben, Zementwerken, Mineralölraffinerien, Schlachthöfen, Zuckerfabriken, Anlagen der Abfallwirtschaft.

Nhằm phòng tránh và giảm thiểu những tác động có hại xuất phát từ những cơ sở sản xuất phải xin giấy phép hoạt động như nhà máy điện, hóa, xi măng, nhà máy lọc dầu, lò mổ thịt, nhà máy đường, cơ sở quản lý chất thải.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlachtbank /f =, -bânke/

lò mổ, lò sát sinh; [sự, cuộc] thảm sát; Schlacht

Abdeckerei /f =, -en/

lò mổ, lò sắt sinh.

Schlächterei /f =, -en/

1. lò sát sinh, lò mổ; 2. [cuộc, vụ] thảm sát, tàn sát.

Metzgerei /í =, -en/

1. lò mổ, lò sát sinh; 2. quầy bán thịt, của hàng thịt, quầy thịt.

Massaker /n -s, =, f =, =/

lò mổ, lò sát sinh, [sự] sát sinh, sát hại, tàn sát, giét chóc; [cuộc, vụ] thảm sát, tàn sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metzge /die; -, -n (landsch.)/

lò mổ (Metzgerei);

Schlachterei /die; -, -en/

(nordd ) lò mổ (Fleischerei);

Metzgerei /die; -, -en (westmd., südd., Schweiz.)/

lò mổ; lò sát sinh;

Schlachthaus /das/

lò mổ; lò sát sinh;

Fleischerei /die; -, -en/

lò mổ; hàng bán thịt; tiệm bán thịt (Metzgerei, Schlachterei);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 butchery, slaughter-house

lò mổ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lò mổ

Schlachthof m, Schlachthaus n lò múp (kỹ) (hóa) Muffel f,