Việt
lò mổ
lò sát sinh
tấm phản hay bàn thớt để xẻ thịt thú ỗ lò mổ
Đức
Schlachtbank
sich wie ein Lamm zur Schlachtbank fuhren lassen (geh.)
lẳng lặng chịu đựng hình phạt.
Schlachtbank /die (PI. ...bänke)/
tấm phản hay bàn thớt để xẻ thịt thú ỗ lò mổ;
sich wie ein Lamm zur Schlachtbank fuhren lassen (geh.) : lẳng lặng chịu đựng hình phạt.
Schlachtbank /f =, -bânke/
lò mổ, lò sát sinh; [sự, cuộc] thảm sát; Schlacht