TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm phản hay bàn thớt để xẻ thịt thú ỗ lò mổ

tấm phản hay bàn thớt để xẻ thịt thú ỗ lò mổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tấm phản hay bàn thớt để xẻ thịt thú ỗ lò mổ

Schlachtbank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich wie ein Lamm zur Schlachtbank fuhren lassen (geh.)

lẳng lặng chịu đựng hình phạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlachtbank /die (PI. ...bänke)/

tấm phản hay bàn thớt để xẻ thịt thú ỗ lò mổ;

lẳng lặng chịu đựng hình phạt. : sich wie ein Lamm zur Schlachtbank fuhren lassen (geh.)