Việt
tấm phản hay bàn thớt để xẻ thịt thú ỗ lò mổ
Đức
Schlachtbank
sich wie ein Lamm zur Schlachtbank fuhren lassen (geh.)
lẳng lặng chịu đựng hình phạt.
Schlachtbank /die (PI. ...bänke)/
tấm phản hay bàn thớt để xẻ thịt thú ỗ lò mổ;
lẳng lặng chịu đựng hình phạt. : sich wie ein Lamm zur Schlachtbank fuhren lassen (geh.)