TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quầy bán thịt

quầy bán thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầy thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa hàng thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò sát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hàng thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầy thịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quầy bán thịt

Metzgerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freibank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleischbank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlächterladen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlächterladen /m -s, = u -lâden/

quầy thịt, quầy bán thịt, hàng thịt;

Metzgerei /í =, -en/

1. lò mổ, lò sát sinh; 2. quầy bán thịt, của hàng thịt, quầy thịt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freibank /die (PI. selten: -bänke)/

quầy bán thịt (ngay tại lò mổ);

Fleischbank /die (österr.)/

quầy bán thịt;

Metzgerei /die; -, -en (westmd., südd., Schweiz.)/

quầy bán thịt; cửa hàng thịt; quầy thịt;