Việt
hàng thịt
quầy thịt
quầy bán thịt
Đức
Fleischerei
Schlächterladen
Der Metzger, der in seinem eintägigen Metzgerdasein einige nicht sonderlich herausragende Stücke Fleisch zerschnitten hat, stellt fest, daß er in der Nägeligasse 29 wohnt.
Ông hàng thịt, kẻ trong một ngày của đời đồ tể chỉ cắt được vài tảng thịt không thật ngon cho lắm, xcs định rằng mình ngụ ở số nhà 29 Nageligasse.
The butcher, who has made some unattractive cuts in his one day of butchery, discovers that his home is no. 29 Nägeligasse.
Ông hàng thịt, kẻ trong một ngày của đời đồ tể chỉ cắt được vài tảng thịt không thật ngon cho lắm, xác định rằng mình ngụ ở số nhà 29 Nageligasse.
Schlächterladen /m -s, = u -lâden/
quầy thịt, quầy bán thịt, hàng thịt;
Fleischerei f; người bán hàng thịt Fleischer m,