Việt
quầy bán thịt
lò mổ
lò sát sinh
của hàng thịt
quầy thịt.
cửa hàng thịt
quầy thịt
hàng thịt
thịt băm
thịt xay
cửa hàng bán thịt.
Đức
Metzgerei
Schlächterladen
Hackepeter
Metzgerei /die; -, -en (westmd., südd., Schweiz.)/
quầy bán thịt; cửa hàng thịt; quầy thịt;
Schlächterladen /m -s, = u -lâden/
quầy thịt, quầy bán thịt, hàng thịt;
Hackepeter /m -s/
1. thịt băm (tươi), thịt xay (tươi); 2. quầy thịt, cửa hàng bán thịt.
Metzgerei /í =, -en/
1. lò mổ, lò sát sinh; 2. quầy bán thịt, của hàng thịt, quầy thịt.