Việt
Thịt băm
thịt xay
phác xơ
thịt nghiền.
quầy thịt
cửa hàng bán thịt.
thịt nghiền
Anh
mincemeat
Đức
Hackepeter
Hackbraten
Hackfleisch
Haschee
HäckselHackfleisch
Faschierte
Gehackte
aus jmdm.
aus j -m Hackfleisch machen
băm vằm ai.
Hackepeter /der; -s (nordd.)/
thịt băm (Hackfleisch);
HäckselHackfleisch /das/
thịt băm;
: aus jmdm.
Faschierte /das; -n (österr.)/
thịt băm; thịt xay (Hackfleisch);
Gehackte /[go'hakta], das; -n/
thịt băm; thịt nghiền; thịt xay (Hackfleisch);
Hackbraten /m -s, =/
thịt băm; Hack
Hackfleisch /n -es/
thịt băm; aus j -m Hackfleisch machen băm vằm ai.
Haschee /n -s, -s/
thịt băm, phác xơ, thịt nghiền.
Hackepeter /m -s/
1. thịt băm (tươi), thịt xay (tươi); 2. quầy thịt, cửa hàng bán thịt.