TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thịt băm

Thịt băm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt xay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phác xơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt nghiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầy thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa hàng bán thịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt nghiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thịt băm

mincemeat

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thịt băm

Hackepeter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hackbraten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hackfleisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haschee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

HäckselHackfleisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faschierte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehackte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus jmdm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus j -m Hackfleisch machen

băm vằm ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hackepeter /der; -s (nordd.)/

thịt băm (Hackfleisch);

HäckselHackfleisch /das/

thịt băm;

: aus jmdm.

Faschierte /das; -n (österr.)/

thịt băm; thịt xay (Hackfleisch);

Gehackte /[go'hakta], das; -n/

thịt băm; thịt nghiền; thịt xay (Hackfleisch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hackbraten /m -s, =/

thịt băm; Hack

Hackfleisch /n -es/

thịt băm; aus j -m Hackfleisch machen băm vằm ai.

Haschee /n -s, -s/

thịt băm, phác xơ, thịt nghiền.

Hackepeter /m -s/

1. thịt băm (tươi), thịt xay (tươi); 2. quầy thịt, cửa hàng bán thịt.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mincemeat

Thịt băm