Việt
thịt băm
phác xơ
thịt nghiền.
thịt băm rưới nước xốt
Đức
Haschee
Haschee /[ha'Je:], das; -s, -s (Kochk.)/
thịt băm rưới nước xốt;
Haschee /n -s, -s/
thịt băm, phác xơ, thịt nghiền.