TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gehackte

thịt nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sub n thịt băm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt xay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt băm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt xay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gehackte

Gehackte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehackte /[go'hakta], das; -n/

thịt băm; thịt nghiền; thịt xay (Hackfleisch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehackte

sub n thịt băm, thịt nghiền, thịt xay.