Việt
thịt băm
thịt xay
quầy thịt
cửa hàng bán thịt.
món bò bíp- tếch thịt băm trộn gia vị
Đức
Hackepeter
Hackepeter /der; -s (nordd.)/
thịt băm (Hackfleisch);
(Kochk ) món bò bíp- tếch thịt băm trộn gia vị (Tatarbeefsteak);
Hackepeter /m -s/
1. thịt băm (tươi), thịt xay (tươi); 2. quầy thịt, cửa hàng bán thịt.