coulée
coulée [kule] n. f. 1. ĐCHẤT Dồng đất bồi (phủ tràn trên bề mặt đất và cứng lại). Coulée de lave, de boue: Dòng phún xuất, dòng bùn. 2. SĂNDÓN Lối mồn (của một thú rừng đi qua lại). 3. LKIM Sự đổ khuôn kim loại; mẻ kim loại đổ khuôn. Coulée continue: Kỹ thuật đổ liền khuôn (đổ khuôn liên tục).