Việt
sự rót
sự đúc
sự đổ bê tông
sự ra thép
sự ra xỉ
sự đổ khuôn
Tuôn đổ.
Vữa đổ bù
lớp đổ bù
rót
Anh
pouring
Casting
bed
Đức
Gießen
AbguJß
Estricheinbau Schüttungen
Umgießen
Pháp
coulée
casting,pouring /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gießen; Umgießen
[EN] casting; pouring
[FR] coulée
Casting,pouring
sự đúc, rót
[VI] Vữa đổ bù, lớp đổ bù
[EN] bed, pouring
Pouring
Gießen /nt/KTA_TOÀN/
[EN] pouring
[VI] sự rót, sự đúc
AbguJß /m/CNSX/
[VI] sự đúc, sự rót
sự rót, sự đúc, sự ra thép, sự ra xỉ, sự đổ khuôn
['pɔ:tiɳ]
o sự rót, sự đúc
o vật đúc
§ rising pouring : sự rót đùn, sự rót dưới lên
§ pouring a socket : kẹp vào đui
(-in)