Việt
sự rót
sự đúc
sự điền đầy
sự đổ khuôn
sự ra thép
sự ra xỉ
sự đổ
sự trút
Anh
pouring
teeming
buggy casting
Ladle
discharge
pour
racking
filling-up
Đức
Abstechen
Abziehen
Vergießen
Gießen
AbguJß
Schüttung
Schüttung /die; -, -en (Fachspr.)/
sự đổ; sự rót; sự trút;
sự rót, sự điền đầy
sự rót, sự đúc, sự đổ khuôn
sự rót, sự đúc, sự ra thép, sự ra xỉ, sự đổ khuôn
Abstechen /nt/CNT_PHẨM/
[EN] racking
[VI] sự rót
Abziehen /nt/CNT_PHẨM/
Vergießen /nt/CNSX/
[EN] teeming
[VI] sự rót, sự đúc
Gießen /nt/KTA_TOÀN/
[EN] pouring
AbguJß /m/CNSX/
[VI] sự đúc, sự rót
discharge, pour, pouring
sự rót (đồ uống)
racking /thực phẩm/
sự rót (rên xe đúc