TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điền đầy

sự điền đầy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự điền đầy

refilling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

filling-up

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Füllstudie

Nghiên cứu sự điền đầy khuôn

Das ergibt stets eine gleiche volumetrische Füllung.

Điều này luôn luôn mang đến sự điền đầy có thể tích bằng nhau.

Die Verdichtungsphase hat die Aufgabe die optimale Füllung der Form zu gewährleisten.

Giai đoạn nén có nhiệm vụđảm bảo sự điền đầy tối ưu của khuôn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refilling

sự điền đầy

filling-up

sự rót, sự điền đầy