Guß /m/L_KIM, GIẤY/
[EN] casting
[VI] sự đúc, sự đổ khuôn
Gußstück /nt/L_KIM/
[EN] casting
[VI] vật đúc
Gußteil /nt/CNSX/
[EN] casting
[VI] chi tiết đúc
Gießteil /nt/C_DẺO/
[EN] casting
[VI] sự đúc
Gießverfahren /nt/C_DẺO/
[EN] casting
[VI] sự đúc
Gieß- /pref/IN, SỨ_TT, CT_MÁY/
[EN] casting
[VI] (thuộc) đúc, rót
Gießen /nt/SỨ_TT/
[EN] casting
[VI] sự đổ khuôn (vật chịu lửa)
Gießen /nt/SỨ_TT/
[EN] casting
[VI] sự đúc (kính làm gương)
Gießen /nt/C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, L_KIM/
[EN] casting
[VI] sự đúc, sự đổ khuôn
AbguJß /m/L_KIM/
[EN] casting
[VI] vật đúc; sự đúc, sự đổ khuôn