Guß /m -sses, Güsse/
m -sses, Güsse 1. (kĩ thuật) [sự] đúc, đúc rót; aus einem Guß nguyên khôi, toàn vẹn, toàn bộ, nguyên vẹn, còn nguyên, đơn nhất; (nghĩa bóng) nhất trí, đồng tâm, thống nhất, đoàn kết; 2. [vật, sản phẩm] đúc; 3. gang; 4. [trận, cơn] mưa rào; in einem Guß 1) bằng tia liên tục; 2) liền một mạch, một hơi, một thôi, in dünnem - bằng tia mỏng; es regnet in Güsse mưa như trút nước.
Glißstück /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
sự] đúc, đúc rót; Gliß
verhütten /vt/
nắu chảy, đúc, luyện.
Ausschmelzung /f =, -en/
sự] nắu chảy, luyện, đúc, tan ra.
ausschmelzen /I vt/
nấu chảy, nắu, luyện, đúc; II vi (s) [bị] nấu chảy, tan ra.
Schmelzung /f =, -en/
sự] nấu chảy, đúc, luyện, nóng chảy.
Abguß /m -sses, -güsse/
1. (kĩ thuật) [sự] đúc, rót, đổ, vật đúc; 2. (ấn loát) bân đúc.
Tugendhaftigkeit /f =/
đúc, đúc tính, đức hạnh, phẩm hạnh, đạo đức, hạnh kiểm.
abgießen /vt/
1. rót ra, đổ ra, chiết ra, chắt ra, tháo ra; 2. (kĩ thuật) đúc, đúc rót, rót, đổ;
umgieaen /vt/
1. rót... sang, đổ... sang, trút... sang; 2. đổ, đánh đổ, làm đổ, hắt... ra; 3. đúc, rót khuôn, đổ khuôn (chi tiết máy).