Việt
đức
đúc tính
đức hạnh
phẩm hạnh
đạo đức.
đúc
đạo đức
hạnh kiểm.
Đức
Tugend
Tugendhaftigkeit
Eigenschaften: Glasklar, kann hart, spröde, weich oder elastisch sein, gut gießbar, gute Haftfähigkeit; beständig gegen Öl, Benzin, Lösemittel, schwache Säuren und Laugen.
Đặc tính: Trong suốt, có thể cứng, giòn, mềm hoặc đàn hồi; dễ đúc, tính bám tốt, bền đối với dầu, xăng, dung môi, acid yếu và dung dịch kiềm.
Tugend /f =, -en/
đức, đúc tính, đức hạnh, phẩm hạnh, đạo đức.
Tugendhaftigkeit /f =/
đúc, đúc tính, đức hạnh, phẩm hạnh, đạo đức, hạnh kiểm.