Việt
đức hạnh
phẩm hạnh
đúc
đúc tính
đạo đức
hạnh kiểm.
đạo đức tu gend lich -» tugendhaft
Đức
Tugendhaftigkeit
Tugendhaftigkeit /die; -/
đức hạnh; phẩm hạnh; đạo đức tu gend lich (Adj ) (veraltet) -» tugendhaft;
Tugendhaftigkeit /f =/
đúc, đúc tính, đức hạnh, phẩm hạnh, đạo đức, hạnh kiểm.