TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tugendhaftigkeit

đức hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo đức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo đức tu gend lich -» tugendhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tugendhaftigkeit

Tugendhaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tugendhaftigkeit /die; -/

đức hạnh; phẩm hạnh; đạo đức tu gend lich (Adj ) (veraltet) -» tugendhaft;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tugendhaftigkeit /f =/

đúc, đúc tính, đức hạnh, phẩm hạnh, đạo đức, hạnh kiểm.