TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đức

Đức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phu nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đức hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa tiên sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũ văn Đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ văn Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. đức

1. Đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đức tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đức hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đức năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập quán tốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sở trường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết tháo. 2. Thiên thần dị lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên sứ dũng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị đại năng 3. Hiệu năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu lực.<BR>

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đức

virtues

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Mar

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

excellency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. đức

virtue

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đức

Tugend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

germanistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tugendhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

moralisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sittlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Moral

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sittlichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sir

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die wichtigsten nationalen Gesetze sind:

Những đạo luật quan trọng của Đức là:

Reifeneintragung

Ghi lốp xe trong giấy xe (ở Đức)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Tabelle 1: Wassernutzung in Deutschland

Bảng 1: Sự sử dụng nước ở Đức

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In Deutschland verboten.

Ở nước Đức đã bị cấm dùng.

In Deutschland nicht mehr zugelassen

Cấm lưu hành / sử dụng tại CHLB Đức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

germanistisch /(Adj.)/

(thuộc) Đức; ngữ văn Đức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tugend /f =, -en/

đức, đúc tính, đức hạnh, phẩm hạnh, đạo đức.

Sir /m -s, -s/

1. thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân đội) thưa thủ trưỏng; 2. Ngài, đức (dặt trưóc tên một công tước, hầu tưóc v.v.)

germanistisch /a/

thuộc] Đức, ngũ văn Đúc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mar

Chúa, Đức, Ông (tôn xưng)

excellency

(xưng hô) Ngài, Đức (Đức Cha), phu nhân

virtue

1. Đức, đức tính, đức hạnh, , đức năng, nhân đức, tập quán tốt, sở trường, tiết tháo. 2. (virtues) Thiên thần dị lực, thiên sứ dũng lực, vị đại năng [vị thiên sứ biểu hiện năng lực, khi Thiên Chúa và con người gặp gỡ] 3. Hiệu năng, công hiệu, hiệu lực.< BR>

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đức

virtues

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

1) (địa) deutsch (a), germanisch (a); cộng hòa liên bang Dức BRD, Bundesrepublik Deutschland n; nước Đức Deutschland n; người Đức Deutsche m, f; dịch ra tiếng Đức ins Deutsche übersetzen; dịch từ tiếng Đức aus dem Deutsche übersetzen;

2) tugendhaft (a), moralisch (a), sittlich (a); Tugend f, Moral f, Sittlichkeit f;

3) (tiếng xưng) Heilig (a), geheiligt (a), erhaben (a); Exzellenz f, Eminenz f; Đức giám mục seine Exzellenz Bischof m; Đức giáo hoàng Past m; Đức hồng y giáo chù Ihre Eminenz Kardinal m