Sir /[so:], der; -s, -s/
(o Art ; o PI ) (tiếng tôn xưng) thưa Ông;
thưa Ngài;
thưa Tiên sinh;
Sir /[so:], der; -s, -s/
(o Pl ) (tước hiệu đứng trước tên hiệp sĩ nam tước ỏ Anh) Ngài;
Đức ông;
Sir /[so:], der; -s, -s/
người được phong tước hiệp sĩ (ở Anh);