TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sir

thưa ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa tiên sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Truyền ánh sáng chậm SIR

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Cao su silicon

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được phong tước hiệp sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sir

SIR

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Silicone rubber

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

sir

SIR

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sir /[so:], der; -s, -s/

(o Art ; o PI ) (tiếng tôn xưng) thưa Ông; thưa Ngài; thưa Tiên sinh;

Sir /[so:], der; -s, -s/

(o Pl ) (tước hiệu đứng trước tên hiệp sĩ nam tước ỏ Anh) Ngài; Đức ông;

Sir /[so:], der; -s, -s/

người được phong tước hiệp sĩ (ở Anh);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sir /m -s, -s/

1. thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân đội) thưa thủ trưỏng; 2. Ngài, đức (dặt trưóc tên một công tước, hầu tưóc v.v.)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

SIR

[EN] Silicone rubber (SIR)

[VI] Cao su silicon (SIR)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

SIR

[VI] Truyền ánh sáng chậm SIR

[EN] SIR (Slow)