TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao su silicon

Cao su silicon

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cao su silicon

silicone rubber

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 silicone rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cao su silicon

Silikonkautschuk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Silikon-Kautschuk

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Silikongummi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SIR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Silikon-Gummi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Silikon-Gummi

[VI] Cao su silicon (SIR)

[EN] Silicone rubber (SIR)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Silikonkautschuk

[EN] silicone rubber (SiR)

[VI] Cao su silicon (SiR)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silicone rubber /hóa học & vật liệu/

cao su silicon

 silicone rubber /hóa học & vật liệu/

cao su silicon

Cao su tổng hợp làm từ chất đàn hồi silicon và có tính chất chống tác động hóa học, axit yếu được sử dụng làm đệm và cách điện.

A synthetic rubber made from silicone elastomers and characterized by resistance to chemicals, weak acids, and bases; used for gaskets and electrical insulation.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

SIR

[EN] Silicone rubber (SIR)

[VI] Cao su silicon (SIR)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silikongummi /nt/ĐIỆN/

[EN] silicone rubber

[VI] cao su silicon

Silikonkautschuk /m/C_DẺO/

[EN] silicone rubber

[VI] cao su silicon

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Silikon-Kautschuk

[VI] Cao su silicon

[EN] silicone rubber