Việt
phóng ra
phun ra
bắn ra
phụt ra
ném ra
quãng ra
rót
đúc
đổ ra
thốt ra
kêu lên
phóng tinh
phóng chiếu
hình chiếu
xạ ảnh
trù hoạch
dự đoán
chỗ/ phần nhô ra
Anh
deliver
expel
radiation
pull out
projec
to eject
pour
ejaculate
projection
Đức
abschnellen
herausschleudern
Bei diesem Separatortyp wird die Biomasse bei voller Drehzahl ausgestoßen, wenn sich automatisch zeit- oder sensorgesteuert kurzzeitig ein Ringspalt in der Trommel öffnet.
Ở loại máy ly tâm lọc này sinh khối được phóng ra ở số vòng quay cao độ, khi khe tròn trong trụ xoay tự động điều khiển do cảm ứng hay thời gian, mở ra ngắn hạn.
Unter der Kapazität K = I · t versteht man die gespeicherte elektrische Energie in Amperestunden (Ah), die einer Starterbatterie zugeführt oder entnommen werden kann (Bild 2).
Điện dung K = I · t được hiểu là năng lượng điện lưu trữ tính theo đơn vị ampe giờ (Ah) mà ắc quy có thể nạp vào hoặc phóng ra (Hình 2).
Da die beim Abschalten einer Spule entstehende hohe Selbstinduktionsspannung die gleiche Rich tung hat wie die zuvor angelegte Spannung, entsteht schon bei geringfügigem Öffnen des Kontaktes ein Lichtbogen.
Do điện áp tự cảm cao phát sinh có cùng chiều với điện áp đã tác dụng trước đó tại thời điểm tắt mạch điện cuộn dây, tiếp điểm sẽ phóng ra tia lửa khi vừa mới ngắt điện.
Eine weitere Möglichkeit bietet die Freistrahlentladung.
Một khả năng khác là phóng ra các tia tự do.
einen Pfeil abschnellen
phóng ra một mũi tên.
sie wurde bei dem Zusammen prall aus dem Auto herausgeschleudert
trong vụ va chạm bà ấy bị văng ra khỏi ô tô.
Phóng ra, phun ra, thốt ra, kêu lên, phóng tinh
Phóng ra, phóng chiếu, hình chiếu, xạ ảnh, trù hoạch, dự đoán, chỗ/ phần nhô ra
rót, đúc, phóng ra, đổ ra
projec,to eject
phóng ra , bắn ra, phun ra
abschnellen /(sw. V.)/
(hat) bắn ra; phóng ra;
phóng ra một mũi tên. : einen Pfeil abschnellen
herausschleudern /(sw. V.; hat)/
phóng ra; phun ra; phụt ra; ném ra; quãng ra [aus + Dat ];
trong vụ va chạm bà ấy bị văng ra khỏi ô tô. : sie wurde bei dem Zusammen prall aus dem Auto herausgeschleudert
deliver, expel, radiation
phóng ra (từ lề đường)
pull out /ô tô/