TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình chiếu

hình chiếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phép chiếu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần lồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường cong prốíĩn của cam

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mấu nhô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhìn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầm nhìn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình vẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Phóng ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng chiếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xạ ảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trù hoạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỗ/ phần nhô ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
chiểu hình

chiểu hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình chiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hình chiếu

projection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

view hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

projecture

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

view

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hình chiếu

Projektion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chiểu hình

Projektion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ap projizierte Fläche

Ap Diện tích hình chiếu

Seitenansicht

Hình chiếu cạnh (mặt bên)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unteransicht

Hình chiếu từ dưới

Seitenansicht von links

Hình chiếu từ phía sau

Rückansicht Draufsicht

Hình chiếu từ trên xuống

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

projection

Phóng ra, phóng chiếu, hình chiếu, xạ ảnh, trù hoạch, dự đoán, chỗ/ phần nhô ra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

view

sự nhìn, tầm nhìn, hình vẽ, hình chiếu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Projektion /f =, -en (toán)/

phép, sự] chiểu hình, chiéu, hình chiếu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbildung /f/XD/

[EN] projection

[VI] phép chiếu, hình chiếu

Projektion /f/XD, IN, V_LÝ/

[EN] projection

[VI] phép chiếu, hình chiếu (của các vectơ)

Từ điển toán học Anh-Việt

projection

phép chiếu; hình chiếu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

projecture

hình chiếu, mấu nhô

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Projektion /[projek'tsiom], die; -en/

(selten) hình chiếu;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

projection

hình chiếu

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

projection

hình chiếu

Từ điển cơ khí-xây dựng

projection /CƠ KHÍ/

hình chiếu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

view hình

hình chiếu

projection

hình chiếu; phần lồi, đường cong prốíĩn của cam