Việt
hình chiếu
phép chiếu
phần lồi
đường cong prốíĩn của cam
mấu nhô
sự nhìn
tầm nhìn
hình vẽ
Phóng ra
phóng chiếu
xạ ảnh
trù hoạch
dự đoán
chỗ/ phần nhô ra
chiểu hình
chiéu
hình chiếu.
Anh
projection
view hình
projecture
view
Đức
Projektion
Abbildung
Ap projizierte Fläche
Ap Diện tích hình chiếu
Seitenansicht
Hình chiếu cạnh (mặt bên)
Unteransicht
Hình chiếu từ dưới
Seitenansicht von links
Hình chiếu từ phía sau
Rückansicht Draufsicht
Hình chiếu từ trên xuống
Phóng ra, phóng chiếu, hình chiếu, xạ ảnh, trù hoạch, dự đoán, chỗ/ phần nhô ra
sự nhìn, tầm nhìn, hình vẽ, hình chiếu
Projektion /f =, -en (toán)/
phép, sự] chiểu hình, chiéu, hình chiếu.
Abbildung /f/XD/
[EN] projection
[VI] phép chiếu, hình chiếu
Projektion /f/XD, IN, V_LÝ/
[VI] phép chiếu, hình chiếu (của các vectơ)
phép chiếu; hình chiếu
hình chiếu, mấu nhô
Projektion /[projek'tsiom], die; -en/
(selten) hình chiếu;
projection /CƠ KHÍ/
hình chiếu; phần lồi, đường cong prốíĩn của cam