Việt
phép chiếu
hình chiếu
dạng
phép chiếu
Anh
projection
view
Đức
Riß
Abbildung
Projektion
phép chiếu; hình chiếu
dạng; phép chiếu
Xem map projection (phép chiếu bản đồ).
projection /toán học/
Riß /m/XD/
[EN] projection
[VI] phép chiếu (trắc địa)
Abbildung /f/XD/
[VI] phép chiếu, hình chiếu
Projektion /f/XD, IN, V_LÝ/
[VI] phép chiếu, hình chiếu (của các vectơ)