TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ném ra

ném ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

vứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vãi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quãng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng làm vật ném

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ném ra

eject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fling coin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launch lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eject v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

ném ra

herauswerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exmittieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausschleudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte wirf mir das Portmonee aus dem Fenster heraus

làm an ném giúp cái ví qua cửa sổ ra ngoài này cho anh.

das Schiff wirft die Anker aus

con tàu thả neo xuống.

sie wurde bei dem Zusammen prall aus dem Auto herausgeschleudert

trong vụ va chạm bà ấy bị văng ra khỏi ô tô.

mit etw. nach jmdm. werfen

ném vật gì vào ai

die Demonstranten warfen mit Tomaten

những người biểu tình đã dùng cà chua để ném.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauswerfen /(st. V.; hat)/

vứt ra; ném ra; quăng ra [aus + Dat: khỏi , tỉt ];

làm an ném giúp cái ví qua cửa sổ ra ngoài này cho anh. : bitte wirf mir das Portmonee aus dem Fenster heraus

exmittieren /[£ksmi'ti:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr selten) thải ra; ném ra; sa thải (hinaus werfen, hinaussetzen, hinausbefördem);

auswerfen /(st. V.; hat)/

ném ra; quăng ra; tung ra; vãi ra;

con tàu thả neo xuống. : das Schiff wirft die Anker aus

herausschleudern /(sw. V.; hat)/

phóng ra; phun ra; phụt ra; ném ra; quãng ra [aus + Dat ];

trong vụ va chạm bà ấy bị văng ra khỏi ô tô. : sie wurde bei dem Zusammen prall aus dem Auto herausgeschleudert

werfen /['vertan] (st. V.; hat)/

dùng làm vật ném; ném ra; đưa ra; quăng ra;

ném vật gì vào ai : mit etw. nach jmdm. werfen những người biểu tình đã dùng cà chua để ném. : die Demonstranten warfen mit Tomaten

Từ điển ô tô Anh-Việt

eject v.

Ném ra, đẩy ra, đưa ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eject, fling coin, launch lathe, shoot, sow

ném ra

 eject

ném ra