herauswerfen /(st. V.; hat)/
vứt ra;
ném ra;
quăng ra [aus + Dat: khỏi , tỉt ];
làm an ném giúp cái ví qua cửa sổ ra ngoài này cho anh. : bitte wirf mir das Portmonee aus dem Fenster heraus
auswerfen /(st. V.; hat)/
ném ra;
quăng ra;
tung ra;
vãi ra;
con tàu thả neo xuống. : das Schiff wirft die Anker aus
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
dùng làm vật ném;
ném ra;
đưa ra;
quăng ra;
ném vật gì vào ai : mit etw. nach jmdm. werfen những người biểu tình đã dùng cà chua để ném. : die Demonstranten warfen mit Tomaten