TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quăng ra

vứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vãi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng làm vật ném

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quăng ra

herauswerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte wirf mir das Portmonee aus dem Fenster heraus

làm an ném giúp cái ví qua cửa sổ ra ngoài này cho anh.

das Schiff wirft die Anker aus

con tàu thả neo xuống.

mit etw. nach jmdm. werfen

ném vật gì vào ai

die Demonstranten warfen mit Tomaten

những người biểu tình đã dùng cà chua để ném.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauswerfen /(st. V.; hat)/

vứt ra; ném ra; quăng ra [aus + Dat: khỏi , tỉt ];

làm an ném giúp cái ví qua cửa sổ ra ngoài này cho anh. : bitte wirf mir das Portmonee aus dem Fenster heraus

auswerfen /(st. V.; hat)/

ném ra; quăng ra; tung ra; vãi ra;

con tàu thả neo xuống. : das Schiff wirft die Anker aus

werfen /['vertan] (st. V.; hat)/

dùng làm vật ném; ném ra; đưa ra; quăng ra;

ném vật gì vào ai : mit etw. nach jmdm. werfen những người biểu tình đã dùng cà chua để ném. : die Demonstranten warfen mit Tomaten