TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auswerfen

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vãi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khạc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc để tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ tiền ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyệt chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuất được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auswerfen

to cast anchor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ejection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auswerfen

auswerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

auswerfen

mouiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éjection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auswerfen

Đẩy ra

Auswerfen des Spritzgießteiles

Đẩy chi tiết đúc phun ra khỏi khuôn

Einfüllen/Pressen/Auswerfen

Điền đầy/ Ép/ Tháo khuôn

Zum Auswerfen öffnet der Schieber.

Khi tháo khuôn, con trượt mở ra tác động vào chốt đẩy

Die Auswerferstifte können jetzt die Formteile auswerfen.

Bây giờ các chốt lói có thể đẩy chi tiết tách rời khỏi khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schiff wirft die Anker aus

con tàu thả neo xuống.

der Vulkan wirft Asche aus

núi lửa phun ra tro bụi.

hohe Prämien auswerfen

treo tiền thưởng cao.

wie viel Tabletten wirft die Maschine täglich aus?

chiếc máy này cho ra (sản xuất) được bao nhièu viên thuốc trong một ngày?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswerfen /(st. V.; hat)/

ném ra; quăng ra; tung ra; vãi ra;

das Schiff wirft die Anker aus : con tàu thả neo xuống.

auswerfen /(st. V.; hat)/

phun ra; tung ra; bắn ra;

der Vulkan wirft Asche aus : núi lửa phun ra tro bụi.

auswerfen /(st. V.; hat)/

(geh ) khạc ra; nhổ ra (ausspucken);

auswerfen /(st. V.; hat)/

xúc ra; đổ ra (ausschaufeln);

auswerfen /(st. V.; hat)/

đào; xúc để tạo thành (kênh, rãnh, huyệt V V );

auswerfen /(st. V.; hat)/

bỏ tiền ra; xuất tiền; cấp tiền; duyệt chi;

hohe Prämien auswerfen : treo tiền thưởng cao.

auswerfen /(st. V.; hat)/

sản xuất được;

wie viel Tabletten wirft die Maschine täglich aus? : chiếc máy này cho ra (sản xuất) được bao nhièu viên thuốc trong một ngày?

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auswerfen /FISCHERIES/

[DE] auswerfen

[EN] to cast anchor

[FR] mouiller

Auswerfen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Auswerfen

[EN] ejection

[FR] éjection

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswerfen /I vt/

1. vứt, ném, quàng, bỏ;