TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khạc ra

khạc ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khạc ra

auswerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spucken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gast

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Besucher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Käufer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kunde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Passagier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fahrgast

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Personnen-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heraushusten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswerfen /(st. V.; hat)/

(geh ) khạc ra; nhổ ra (ausspucken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraushusten /vt/

khạc ra, nhổ ra; heraus

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khạc ra

1)auswerfen vt, spucken vt khách

2) Gast m, Besucher m; Käufer m, Kunde m, Passagier m, Fahrgast m; Personnen-; vận chuyền khạc ra Personnenverkehr m; làm khạc ra sich als Gast zieren; lòng mến (trọng) khạc ra Gastfreundschaft f;

3) (dộng) Elster khách bộ hành Passant m, Fußgänger khách du lieh Tourist m, Piger(in) m(0