Anh
ejection
delivery table
Đức
Auswerfen
Auswurföffnung eines Lumpenklopfers
Pháp
éjection
sortie
éjection /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Auswerfen
[EN] ejection
[FR] éjection
sortie,éjection /TECH,INDUSTRY/
[DE] Auswurföffnung eines Lumpenklopfers
[EN] delivery table
[FR] sortie; éjection
éjection [ejeksjôj n. f. 1. Sự bật văng, sự phun, sự kéo hắt ra (một phi công ra khỏi máy bay, một chất lỏng, một vỏ đạn). 2. SLÝ Đồng déjection. 3. Thân Sự tống cổ.