TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

éjection

ejection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delivery table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

éjection

Auswerfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswurföffnung eines Lumpenklopfers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

éjection

éjection

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éjection /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Auswerfen

[EN] ejection

[FR] éjection

sortie,éjection /TECH,INDUSTRY/

[DE] Auswurföffnung eines Lumpenklopfers

[EN] delivery table

[FR] sortie; éjection

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

éjection

éjection [ejeksjôj n. f. 1. Sự bật văng, sự phun, sự kéo hắt ra (một phi công ra khỏi máy bay, một chất lỏng, một vỏ đạn). 2. SLÝ Đồng déjection. 3. Thân Sự tống cổ.