Việt
vãi ra
rắc
rải
tung ra
ném ra
quăng ra
dốc ra
đổ ra
phổ bién
truyền bá
loan truyền
phao dồn.
Đức
ausstreuen
auswerfen
Ausstreuung
den Vögeln Futter ausstreuen
vãi thức ăn ra cho chim.
das Schiff wirft die Anker aus
con tàu thả neo xuống.
Ausstreuung /f =, -en/
1. [sự] dốc ra, đổ ra, vãi ra, rải, rắc; 2. (thực vật) [sựj tự gieo; 3.[sự] phổ bién, truyền bá, loan truyền, phao dồn.
ausstreuen /(sw. V.; hat)/
vãi ra; rắc; rải; tung ra;
vãi thức ăn ra cho chim. : den Vögeln Futter ausstreuen
auswerfen /(st. V.; hat)/
ném ra; quăng ra; tung ra; vãi ra;
con tàu thả neo xuống. : das Schiff wirft die Anker aus