TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vứt ra

vứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vứt ra

herauswerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte wirf mir das Portmonee aus dem Fenster heraus

làm an ném giúp cái ví qua cửa sổ ra ngoài này cho anh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauswerfen /(st. V.; hat)/

vứt ra; ném ra; quăng ra [aus + Dat: khỏi , tỉt ];

làm an ném giúp cái ví qua cửa sổ ra ngoài này cho anh. : bitte wirf mir das Portmonee aus dem Fenster heraus