herauswerfen /(st. V.; hat)/
vứt ra;
ném ra;
quăng ra [aus + Dat: khỏi , tỉt ];
bitte wirf mir das Portmonee aus dem Fenster heraus : làm an ném giúp cái ví qua cửa sổ ra ngoài này cho anh.
herauswerfen /(st. V.; hat)/
(ugs ) tống cổ ra;
đuổi ra [aus + Dat : khỏi ];