ausstürzen /vt/
vút đi, bỏ di, đổ đi, ném đl; phun ra, phụt ra, tháo ra, dóc ra.
ausschieaen /I vt/
1. dánh đuổi; 2. đánh bật, đập vô, phá; 2. lôi (bánh khỏi lò); 4. đào hô; 5. quét sạch, quét dọn, vút đi; 6. loại bỏ, thải loại; 7. (in) bỏ (trang); 8. hạ thủy (tàu); 9. bắn (súng trường); II vi (s) 1. mọc mầm, nẩy chồi, nẩy lộc; 2. vươn nhanh lên (về cây); 3. (về răng) nhú lên, mọc lên; 4. nhảy ra, bay ra.
herauswerfen /vt/
vút [ném, đổ]... đi; die Béine heraus werfen đi đều bưỏc; heraus