Việt
bỏ di
vút đi
đổ đi
ném đl
Đức
auslassen
Ausschluß
ausstürzen
ausstürzen /vt/
vút đi, bỏ di, đổ đi, ném đl; phun ra, phụt ra, tháo ra, dóc ra.
auslassen vt; Ausschluß m