werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
ném;
vứt;
liệng;
quăng;
quẳng;
tung;
phóng;
lao;
den Ball werfen : ném quả bóng einen Stein werfen : ném một hòn đá (Sport) er wirft den Speer fast 90 m weit : anh ta ném lao xa gần 90 mét er hat Weltrekord geworfen : anh ta đã lập kỷ lục thế giới trong môn ném lao (hay ném đĩa).
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
dùng làm vật ném;
ném ra;
đưa ra;
quăng ra;
mit etw. nach jmdm. werfen : ném vật gì vào ai die Demonstranten warfen mit Tomaten : những người biểu tình đã dùng cà chua để ném.
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
ném được;
đổ được;
er hat schon drei Tore geworfen : anh ta đã ném dược ba quả bóng vào gôn eine Sechs werfen : đổ được sáu nút.
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
quàng;
quật;
hất;
đổ;
đẩy;
jmdn. auf den Boden werfen : quật ai xuống đất das Pferd warf ihn aus dem Sattel : con ngựa đã hất hắn văng ra khỏi yên' , wütend die Tür ins Schloss werfen: giận dữ dập mạnh cánh cửa vào ổ khóa' , jmdn. aus dem Zimmer werfen: tông cổ ai ra khỏi phòng Ware auf den Markt werfen : dưa hàng ra chào bán trên thị trường' , Truppen an die Front werfen: đưa những toán quân ra mặt trận.
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
nhảy lên;
nhảy vào;
nhào vào;
xông tới;
buông người xuống;
sich aufs Bett werfen : buông mình xuống giường sich jmdm. in die Arme werfen : nhào vào vòng tay ai er warf sich wütend auf seinen Gegner : anh ta giận dữ xông vào đối thủ sich vor jmdm. auf die Knie werfen : quỳ sụp xuống trước mặt ai sich in andere Kleider werfen : nhanh chóng thay đồ.
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
(Ringen, Budo) quật ngã đối thủ;
er hat den Gegner sehr schnell gewor fen : anh ta nhanh chóng quật ngã đấu thủ.
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
cử động nhanh;
den Kopf in den Nacken werfen : hất ngược đầu die Arme in die Höhe werfen : vung tay lên.
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
hình thành;
tạo nên (hervorbringen, bilden);
Blasen werfen : nồi bong bóng, nổi bọt am Abend warf der Baum einen langen Schatten : vào chiều tối cái cây hát bóng dài han.
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
co lại;
rút lại;
co ngót (sich verziehen);
das Holz hat sich geworfen : gỗ đã co ngót lại. 1
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
(thú) sinh con;
die Katze hat sechs Junge geworfen : con mèo đã sinh năm con mèo con.