Việt
ném được
đổ được
đạt được khi lăn bi
Đức
werfen
kegeln
er hat schon drei Tore geworfen
anh ta đã ném dược ba quả bóng vào gôn
eine Sechs werfen
đổ được sáu nút.
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
ném được; đổ được;
anh ta đã ném dược ba quả bóng vào gôn : er hat schon drei Tore geworfen đổ được sáu nút. : eine Sechs werfen
kegeln /(sw. V.)/
(hat) ném được (điểm); đạt được khi lăn bi;