Việt
chơi ki.
ném bi
lăn bi
chới ky
chơi bowling
ném được
đạt được khi lăn bi
té lăn
ngã lăn xuống
Đức
kegeln
kegeln /(sw. V.)/
(hat) ném bi; lăn bi; chới ky; chơi bowling;
(hat) ném được (điểm); đạt được khi lăn bi;
(ist) (ugs ) té lăn; ngã lăn xuống (Umfallen, hinfallen);
kegeln /vi/
Kegeln /n -s/
sự] chơi ki.