TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kegeln

chơi ki.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném bi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn bi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chới ky

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi bowling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được khi lăn bi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

té lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã lăn xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kegeln

kegeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kegeln /(sw. V.)/

(hat) ném bi; lăn bi; chới ky; chơi bowling;

kegeln /(sw. V.)/

(hat) ném được (điểm); đạt được khi lăn bi;

kegeln /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) té lăn; ngã lăn xuống (Umfallen, hinfallen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kegeln /vi/

chơi ki.

Kegeln /n -s/

sự] chơi ki.