TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổ được

ném được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đổ được

werfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat schon drei Tore geworfen

anh ta đã ném dược ba quả bóng vào gôn

eine Sechs werfen

đổ được sáu nút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werfen /['vertan] (st. V.; hat)/

ném được; đổ được;

anh ta đã ném dược ba quả bóng vào gôn : er hat schon drei Tore geworfen đổ được sáu nút. : eine Sechs werfen