Việt
cử động nhanh
Đức
werfen
den Kopf in den Nacken werfen
hất ngược đầu
die Arme in die Höhe werfen
vung tay lên.
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
cử động nhanh;
hất ngược đầu : den Kopf in den Nacken werfen vung tay lên. : die Arme in die Höhe werfen