TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoác lên

khoác lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choàng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quàng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- khoác lên

choàng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- khoác lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoác lên

umhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überlebenstraining

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- khoác lên

umnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Mantel Umhängen

khoác lên mình ai chiếc áo măng-tô.

ich habe ihr noch eine Decke übergelegt

tôi đã đắp thềm một cái chăn lên mình con bé.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umhangen /(sw. V.; hat)/

khoác lên; choàng lên; quàng lên;

khoác lên mình ai chiếc áo măng-tô. : jmdm. einen Mantel Umhängen

überlebenstraining /das/

trùm lên; khoác lên; phủ lên; đắp lên;

tôi đã đắp thềm một cái chăn lên mình con bé. : ich habe ihr noch eine Decke übergelegt

umnehmen /(st. V.; hat) (ugs.)/

choàng lên; - khoác lên; quấn quanh;