überlebenstraining /das/
trùm lên;
khoác lên;
phủ lên;
đắp lên;
ich habe ihr noch eine Decke übergelegt : tôi đã đắp thềm một cái chăn lên mình con bé.
überlebenstraining /das/
(ugs ) bắt nằm sấp đánh đòn (vào mông);
der Vater hat ihn ordentlich übergelegt : ông bô' đã “dần” cho nó một trận.
überlebenstraining /das/
nghiêng người chồm lên;
chồm qua;
er legte sich so weit über, dass er beinahe übers Geländer gestürzt wäre : ông ấy chồm ra ngoài đến nỗi suýt rơi khỏi lan can. 2