TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überlebenstraining

trùm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt nằm sấp đánh đòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng người chồm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überlebenstraining

überlebenstraining

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe ihr noch eine Decke übergelegt

tôi đã đắp thềm một cái chăn lên mình con bé.

der Vater hat ihn ordentlich übergelegt

ông bô' đã “dần” cho nó một trận.

er legte sich so weit über, dass er beinahe übers Geländer gestürzt wäre

ông ấy chồm ra ngoài đến nỗi suýt rơi khỏi lan can. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überlebenstraining /das/

trùm lên; khoác lên; phủ lên; đắp lên;

ich habe ihr noch eine Decke übergelegt : tôi đã đắp thềm một cái chăn lên mình con bé.

überlebenstraining /das/

(ugs ) bắt nằm sấp đánh đòn (vào mông);

der Vater hat ihn ordentlich übergelegt : ông bô' đã “dần” cho nó một trận.

überlebenstraining /das/

nghiêng người chồm lên; chồm qua;

er legte sich so weit über, dass er beinahe übers Geländer gestürzt wäre : ông ấy chồm ra ngoài đến nỗi suýt rơi khỏi lan can. 2